Có 2 kết quả:

天淵 tiān yuān ㄊㄧㄢ ㄩㄢ天渊 tiān yuān ㄊㄧㄢ ㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) distance between two poles
(2) poles apart

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) distance between two poles
(2) poles apart

Bình luận 0